Thực đơn
1131 Porzia Tham khảo
|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Thực đơn
1131 Porzia Tham khảoLiên quan
1131 11311 Peleus 1131 Porzia 11315 Salpêtrière 11313 Kügelgen 11314 Charcot 11316 Fuchitatsuo 11317 Hitoshi (11310) 1993 SB15 113 (ban nhạc)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: 1131 Porzia http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=1131